Hành lang pháp lý và quy trình thực hiện kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam
1. Bối cảnh và ý nghĩa của công tác kiểm kê khí nhà kính
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức toàn cầu, kiểm kê khí nhà kính (KNK) là nền tảng quan trọng để xác định lượng phát thải, xây dựng chính sách giảm nhẹ, và đánh giá tiến độ thực hiện cam kết quốc gia về biến đổi khí hậu. Việt Nam – với cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại COP26 – đang từng bước hoàn thiện hành lang pháp lý, quy trình và cơ sở dữ liệu nhằm đảm bảo kiểm kê KNK được thực hiện đồng bộ, chính xác, và minh bạch theo chuẩn mực quốc tế.
Kiểm kê KNK không chỉ là yêu cầu của các hiệp định quốc tế như Thỏa thuận Paris (2015) mà còn là nhiệm vụ bắt buộc đối với các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp phát thải lớn. Đây là cơ sở để xác định tiềm năng giảm phát thải, lập kế hoạch giảm nhẹ, và tiến tới tham gia thị trường carbon trong nước và quốc tế.
2. Hành lang pháp lý điều chỉnh hoạt động kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam
Việt Nam đã ban hành một loạt văn bản quy phạm pháp luật quy định rõ ràng về kiểm kê KNK, tạo hành lang pháp lý thống nhất cho các cấp, các ngành và cơ sở phát thải. Một số văn bản quan trọng bao gồm:
- Luật Bảo vệ môi trường 2020 – lần đầu tiên quy định kiểm kê KNK là nghĩa vụ bắt buộc, đồng thời xác lập cơ sở cho việc quản lý phát thải theo ngành, lĩnh vực.
- Nghị định số 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải KNK và bảo vệ tầng ozon – là văn bản khung quy định chi tiết quy trình kiểm kê KNK, trách nhiệm các bên và lộ trình thực hiện.
- Thông tư số 01/2022/TT-BTNMT – hướng dẫn kỹ thuật về kiểm kê KNK, xác định đối tượng, phương pháp tính toán, định mức phát thải và yêu cầu báo cáo.
- Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg phê duyệt Danh mục các cơ sở phải thực hiện kiểm kê KNK – bước khởi đầu quan trọng để hình thành cơ sở dữ liệu phát thải quốc gia.
- Nghị định số 119/2025/NĐ-CP Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 06/2022/NĐ-CP – Điều chỉnh lộ trình thị trường carbon; bổ sung yêu cầu và thời hạn báo cáo giảm nhẹ phát thải cấp cơ sở/lĩnh vực; cập nhật quy trình thẩm định; bổ sung quy định về thu thập số liệu hấp thụ KNK
- Các văn bản này tạo nên khung pháp lý toàn diện, bao phủ từ cấp Chính phủ, bộ ngành cho tới từng doanh nghiệp phát thải. Đồng thời, chúng cũng bảo đảm tính tương thích giữa quy định trong nước và hướng dẫn quốc tế của Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC).
3. Quy trình thực hiện kiểm kê khí nhà kính
Theo hướng dẫn của Bộ Tài nguyên và Môi trường (BTNMT), quy trình kiểm kê KNK tại Việt Nam bao gồm 5 bước chính:
- Bước 1 – Xác định phạm vi và đối tượng kiểm kê
Các bộ, ngành và cơ sở sản xuất phải xác định ranh giới kiểm kê (nguồn phát thải thuộc phạm vi quản lý), bao gồm 5 lĩnh vực: năng lượng, quá trình công nghiệp, nông nghiệp, sử dụng đất – thay đổi sử dụng đất và lâm nghiệp (LULUCF), và chất thải. - Bước 2 – Thu thập dữ liệu hoạt động
Dữ liệu đầu vào được thu thập từ hệ thống sản xuất, tiêu thụ năng lượng, nguyên liệu, sản phẩm và chất thải. Việc đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và có khả năng kiểm chứng của dữ liệu là yếu tố then chốt. - Bước 3 – Áp dụng hệ số phát thải và tính toán
Doanh nghiệp sử dụng hệ số phát thải theo hướng dẫn quốc gia hoặc quốc tế (IPCC 2006). Trong trường hợp đặc thù, có thể xây dựng hệ số riêng đã được cơ quan quản lý phê duyệt. - Bước 4 – Tổng hợp, phân tích và kiểm tra chéo
Dữ liệu được kiểm tra nội bộ, so sánh với các năm trước hoặc với các cơ sở tương đồng để phát hiện sai lệch. Hệ thống phần mềm kiểm kê quốc gia (NGHGI) hỗ trợ tổng hợp và chuẩn hóa báo cáo. - Bước 5 – Báo cáo và xác minh
Các cơ sở nộp báo cáo kiểm kê KNK lên Bộ quản lý chuyên ngành, sau đó tổng hợp gửi BTNMT để xây dựng Báo cáo kiểm kê KNK quốc gia. Báo cáo này được kiểm chứng bởi Hội đồng thẩm định kỹ thuật trước khi công bố.
4. Trách nhiệm của các bên liên quan
Hệ thống kiểm kê KNK của Việt Nam hoạt động theo mô hình phân tầng trách nhiệm:
- Cấp trung ương: BTNMT là cơ quan đầu mối quốc gia về kiểm kê KNK, hướng dẫn, kiểm tra và tổng hợp dữ liệu quốc gia.
- Cấp bộ, ngành: Các bộ (Công Thương, Giao thông vận tải, Nông nghiệp, Xây dựng, v.v.) chịu trách nhiệm thu thập dữ liệu và kiểm kê trong phạm vi quản lý.
- Cấp địa phương: Sở TN&MT phối hợp với doanh nghiệp và đơn vị quản lý để thu thập, rà soát và xác minh dữ liệu phát thải.
- Doanh nghiệp, cơ sở phát thải lớn: Trực tiếp thực hiện kiểm kê, báo cáo và chịu trách nhiệm về tính chính xác của số liệu.
5. Thách thức hiện nay
Dù khung pháp lý đã được thiết lập khá đầy đủ, việc triển khai thực tế vẫn còn nhiều khó khăn:
- Thiếu dữ liệu hoạt động chính xác ở nhiều lĩnh vực, đặc biệt là năng lượng và nông nghiệp.
- Năng lực kỹ thuật hạn chế tại doanh nghiệp, thiếu cán bộ được đào tạo chuyên sâu về kiểm kê KNK.
- Chưa đồng bộ phần mềm, phương pháp và hệ số phát thải, dẫn đến sai lệch giữa các đơn vị.
- Cơ chế phối hợp liên ngành còn yếu, thiếu sự kết nối dữ liệu giữa doanh nghiệp – địa phương – bộ ngành.
6. Giải pháp và định hướng hoàn thiện
Để nâng cao chất lượng kiểm kê KNK, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp:
1. Hoàn thiện cơ sở dữ liệu quốc gia về phát thải KNK, kết nối liên thông từ doanh nghiệp đến trung ương.
2. Chuẩn hóa hệ số phát thải quốc gia, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp và năng lượng.
3. Tăng cường năng lực cho doanh nghiệp và cán bộ quản lý, thông qua chương trình đào tạo và hướng dẫn định kỳ.
4. Ứng dụng công nghệ số trong thu thập và xử lý dữ liệu phát thải (AI, blockchain, IoT), hướng tới kiểm kê tự động.
5. Tăng cường giám sát, thẩm định độc lập để đảm bảo tính minh bạch và tin cậy của kết quả kiểm kê.
7. Kết luận
Công tác kiểm kê khí nhà kính là nền tảng cốt lõi của quản lý phát thải và thị trường carbon. Việt Nam đã và đang từng bước xây dựng hành lang pháp lý và quy trình đồng bộ, hiện đại, phù hợp với thông lệ quốc tế. Tuy nhiên, để tiến tới quản trị phát thải hiệu quả và đáp ứng mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế trong việc hoàn thiện hệ thống dữ liệu, nâng cao năng lực kỹ thuật và đảm bảo minh bạch trong toàn bộ chu trình kiểm kê.
|
|
|
|||||
![]() |
||||||



