Hành lang pháp lý về giảm nhẹ khí nhà kính
1. Cơ sở pháp lý chủ đạo
Công tác xây dựng và thực hiện kế hoạch giảm nhẹ KNK tại Việt Nam hiện nay được quy định trong hệ thống văn bản pháp luật sau:
- Luật Bảo vệ môi trường 2020 – Chương VII quy định cụ thể việc giảm nhẹ phát thải KNK, trách nhiệm của các cơ quan quản lý, tổ chức và doanh nghiệp.Nghị định số 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ – là văn bản khung quan trọng hướng dẫn chi tiết về giảm nhẹ phát thải, kiểm kê KNK, phát triển thị trường carbon và cơ chế trao đổi tín chỉ carbon.
Thông tư số 01/2022/TT-BTNMT – hướng dẫn kỹ thuật xây dựng kế hoạch giảm nhẹ KNK cho các cơ sở thuộc danh mục phải kiểm kê. - Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến năm 2050 (QĐ 896/QĐ-TTg) – xác định mục tiêu giảm 43,5% lượng phát thải KNK so với kịch bản phát triển thông thường (BAU) vào năm 2030.
- Nghị định số 119/2025/NĐ-CP Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 06/2022/NĐ-CP – Điều chỉnh lộ trình thị trường carbon; bổ sung yêu cầu và thời hạn báo cáo giảm nhẹ phát thải cấp cơ sở/lĩnh vực; cập nhật quy trình thẩm định; bổ sung quy định về thu thập số liệu hấp thụ KNK
Hệ thống văn bản này tạo nên một hành lang pháp lý đầy đủ, minh bạch và có tính khả thi cao, giúp doanh nghiệp có căn cứ triển khai hành động giảm phát thải đồng bộ với quy định quốc tế.
2. Quy trình xây dựng và thực hiện Kế hoạch giảm nhẹ KNK
Theo hướng dẫn của Bộ Tài nguyên và Môi trường (BTNMT), quy trình lập và thực hiện kế hoạch giảm nhẹ KNK bao gồm 6 bước cơ bản:
- Bước 1 – Xác định phạm vi và mục tiêu giảm nhẹ
Doanh nghiệp hoặc bộ, ngành xác định nguồn phát thải chính, lượng phát thải cơ sở (baseline) và đặt mục tiêu giảm nhẹ cụ thể theo từng giai đoạn, phù hợp với năng lực tài chính và công nghệ. - Bước 2 – Rà soát và lựa chọn biện pháp giảm nhẹ
Các biện pháp được chia thành nhóm:
Giảm tiêu thụ năng lượng, thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng năng lượng tái tạo.
Cải tiến công nghệ, nâng cao hiệu suất thiết bị.
Thu hồi và tái sử dụng khí phát thải.
Cải thiện quản lý chất thải, nông nghiệp, và sử dụng đất.
Việc lựa chọn biện pháp cần dựa trên đánh giá chi phí – lợi ích và tiềm năng giảm phát thải. - Bước 3 – Tính toán tiềm năng và hiệu quả giảm phát thải
Sử dụng hệ số phát thải quốc gia hoặc quốc tế (IPCC), doanh nghiệp tính toán lượng giảm phát thải dự kiến (tấn CO₂ tương đương) cho từng biện pháp. Đây là căn cứ để đăng ký tham gia các cơ chế tín chỉ carbon. - Bước 4 – Xây dựng kế hoạch và lộ trình thực hiện
Kế hoạch phải bao gồm: danh mục biện pháp, nguồn vốn, thời gian thực hiện, trách nhiệm từng bộ phận, cơ chế giám sát và đánh giá kết quả. - Bước 5 – Triển khai và giám sát
Doanh nghiệp triển khai các hoạt động giảm nhẹ theo kế hoạch, thu thập dữ liệu định kỳ, và báo cáo tiến độ hàng năm. Cơ quan quản lý kiểm tra, hướng dẫn và cập nhật vào cơ sở dữ liệu quốc gia.
Bước 6 – Đánh giá và cập nhật kế hoạch
Kế hoạch được rà soát, điều chỉnh theo chu kỳ 2–3 năm dựa trên thay đổi về công nghệ, chính sách, hoặc thị trường carbon.
3. Trách nhiệm của các bên liên quan
Bộ Tài nguyên và Môi trường: Chủ trì hướng dẫn kỹ thuật, kiểm tra và tổng hợp kết quả thực hiện kế hoạch giảm nhẹ KNK quốc gia.
Các bộ, ngành chủ quản: Tổ chức thực hiện trong phạm vi ngành, ví dụ Bộ Công Thương, GTVT, Xây dựng, NN&PTNT.
Ủy ban nhân dân các tỉnh/thành: Phối hợp doanh nghiệp địa phương triển khai kế hoạch và giám sát kết quả.
Doanh nghiệp, cơ sở phát thải lớn: Xây dựng kế hoạch giảm nhẹ của đơn vị, thực hiện báo cáo định kỳ và sẵn sàng tham gia thị trường tín chỉ carbon.
4. Các thách thức trong quá trình thực hiện
Mặc dù hành lang pháp lý đã được ban hành đầy đủ, thực tiễn triển khai vẫn đối mặt với nhiều rào cản:
Thiếu hướng dẫn chi tiết cho từng lĩnh vực (như thép, xi măng, điện, hóa chất…).
Nguồn lực tài chính hạn chế cho đầu tư công nghệ giảm phát thải.
Thiếu công cụ đánh giá và đo đạc chuẩn hóa giữa các cơ sở.
Khó khăn trong tiếp cận cơ chế tín chỉ carbon quốc tế, do chưa có hệ thống đăng ký thống nhất.
5. Giải pháp thúc đẩy thực hiện kế hoạch giảm nhẹ KNK
- Xây dựng hướng dẫn kỹ thuật chuyên ngành cho từng lĩnh vực phát thải trọng điểm, giúp doanh nghiệp dễ áp dụng.
- Tăng cường cơ chế tài chính xanh, ưu tiên tín dụng ưu đãi cho dự án giảm phát thải, năng lượng tái tạo.
- Phát triển cơ sở dữ liệu trực tuyến về kế hoạch giảm nhẹ KNK, kết nối với hệ thống kiểm kê phát thải.
- Đẩy mạnh hợp tác công – tư (PPP) trong các dự án chuyển đổi công nghệ sạch.
- Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ và doanh nghiệp về lập kế hoạch, kiểm kê, và báo cáo giảm phát thải.
Thí điểm cơ chế trao đổi tín chỉ trong nước, chuẩn bị vận hành thị trường carbon quốc gia từ năm 2028.
6. Kết luận
Kế hoạch giảm nhẹ khí nhà kính là công cụ trọng tâm trong quản lý phát thải và định hình chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam. Với hành lang pháp lý ngày càng hoàn thiện, cùng sự chủ động của doanh nghiệp và hỗ trợ từ Nhà nước, Việt Nam có cơ sở để hiện thực hóa các mục tiêu giảm phát thải theo cam kết quốc tế.
Trong giai đoạn tới, việc kết hợp giữa hành động giảm phát thải, đổi mới công nghệ và tham gia thị trường carbon sẽ là bước ngoặt để Việt Nam vừa phát triển kinh tế, vừa bảo vệ khí hậu toàn cầu
|
|
|
|||||
![]() |
||||||


