Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển mình trong quản lý phát thải khí nhà kính (KNK). Sau hơn hai năm thực thi Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 06/2022/NĐ-CP, công tác kiểm kê KNK đã trở thành một nội dung trọng tâm trong chiến lược giảm phát thải quốc gia, tạo nền tảng cho việc hình thành thị trường carbon nội địa vào cuối thập kỷ này.
- Bối cảnh và yêu cầu pháp lý
Kiểm kê khí nhà kính là bước khởi đầu quan trọng trong chuỗi quản lý phát thải – từ đo lường, báo cáo đến xác minh (MRV).
Luật Bảo vệ môi trường 2020 lần đầu tiên đưa quy định này thành nghĩa vụ bắt buộc với cơ sở sản xuất, khu công nghiệp và tổ chức có lượng phát thải đáng kể.
Tiếp đó, Nghị định 119/2025/NĐ-CP đã phân định rõ thẩm quyền, quy trình và khung thời gian thực hiện kiểm kê KNK ở cấp doanh nghiệp, bộ ngành và địa phương.
- Tiến độ thực hiện trên phạm vi quốc gia
Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường (BTNMT), đến cuối năm 2025, Việt Nam đã hoàn thiện kiểm kê quốc gia lần thứ 4, đồng thời xây dựng hệ thống dữ liệu KNK quốc gia phục vụ báo cáo quốc tế theo Thỏa thuận Paris.
Các ngành năng lượng, công nghiệp chế biến, nông nghiệp và chất thải đã được hướng dẫn áp dụng phương pháp IPCC 2006, bước đầu hình thành chuẩn hóa dữ liệu đầu vào và hệ số phát thải quốc gia.
Bên cạnh đó, 28 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã được tập huấn và bắt đầu triển khai kiểm kê cấp địa phương. Một số đơn vị tiên phong như Hà Nội, Đồng Nai, Bình Dương, TP. Hồ Chí Minh đã hoàn thiện báo cáo đầu tiên.
- Thách thức trong giai đoạn thực thi
Dù khung pháp lý đã tương đối rõ ràng, việc kiểm kê KNK ở cấp cơ sở vẫn đối mặt nhiều khó khăn:
-
- Thiếu dữ liệu đo đạc chuẩn hóa tại nguồn (đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng và sản xuất công nghiệp).
- Năng lực kỹ thuật và nhân sự của nhiều doanh nghiệp chưa đáp ứng được yêu cầu tính toán và báo cáo.
- Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị đo lường và phần mềm kiểm kê còn cao.
Ngoài ra, chưa có cơ chế khuyến khích đủ mạnh để doanh nghiệp chủ động công khai dữ liệu phát thải, khiến tiến độ thực thi giữa các ngành còn chênh lệch.
- Định hướng và giải pháp
Chính phủ đang đẩy nhanh số hóa quản lý khí nhà kính, triển khai hệ thống MRV điện tử và quy định định kỳ 2 năm/lần cho doanh nghiệp có phát thải từ 3.000 tCO₂eq trở lên.
Song song đó, các chương trình hỗ trợ kỹ thuật quốc tế như JCM, GIZ, USAID và UNDP đang hỗ trợ đào tạo chuyên gia và xây dựng công cụ kiểm kê theo chuẩn quốc tế.
Mục tiêu đến năm 2030: 100 % doanh nghiệp thuộc danh mục bắt buộc hoàn thành kiểm kê và báo cáo KNK.
Kiểm kê khí nhà kính không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là chìa khóa quản trị rủi ro môi trường cho doanh nghiệp. Khi khung pháp lý và dữ liệu được hoàn thiện, Việt Nam có thể tiến nhanh tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0”, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trong chuỗi cung ứng xanh toàn cầu.
|
|
|
|||||
![]() |
||||||


