
Biến đổi khí hậu đang tạo ra “Sóng Thần Xanh” – thách thức lớn nhất, nhưng cũng là cơ hội đầu tư bền vững cho tương lai. Với cam kết Net Zero 2050, Chính phủ Việt Nam đang chuyển mục tiêu toàn cầu thành hành động pháp lý. Từ năm 2025, việc kiểm kê khí nhà kính (KNK) không chỉ là nghĩa vụ mà còn là bước đi chiến lược cho hàng trăm doanh nghiệp.
Kiểm kê KNK giúp doanh nghiệp Việt Nam bổ sung tuân thủ pháp lý theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, nâng cao năng lực cạnh tranh, và đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ chuỗi cung ứng quốc tế. Bài viết này, được cập nhật theo các xu hướng mới nhất năm 2025, sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về quy định, quy trình chuẩn quốc tế và giới thiệu giải pháp phần mềm tối ưu. EnviSolution sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp bạn chuẩn hóa dữ liệu KNK và sẵn sàng tham gia thị trường carbon ngay hôm nay.
Kiểm kê khí nhà kính là gì? Doanh nghiệp cần quan tâm điều gì?
Kiểm kê khí nhà kính (KNK) là quá trình đo lường và tính toán tổng lượng phát thải từ các hoạt động của tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Kết quả được báo cáo dưới dạng CO2.
Khái niệm kiểm kê KNK & Phạm vi Scope 1–2–3
Việc kiểm kê khí nhà kính phải được phân loại theo ba phạm vi chính:
- Scope 1 (Phạm vi 1): Phát thải trực tiếp từ các nguồn thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của doanh nghiệp (ví dụ: đốt nhiên liệu trong lò hơi).
- Scope 2 (Phạm vi 2): Phát thải gián tiếp từ việc mua và sử dụng điện, nhiệt, hơi nước.
- Scope 3 (Phạm vi 3): Phát thải gián tiếp từ chuỗi giá trị, ngoài Scope 1 và 2 (ví dụ: vận chuyển thuê ngoài, đi lại của nhân viên, xử lý chất thải). Việc quản lý Scope 3 ngày càng quan trọng để đáp ứng yêu cầu từ các đối tác quốc tế.
Sự khác biệt then chốt giữa kiểm kê KNK và kiểm toán năng lượng
Nhiều doanh nghiệp nhầm lẫn giữa kiểm kê khí nhà kính và kiểm toán năng lượng. Tuy nhiên, mục tiêu của chúng hoàn toàn khác nhau: Kiểm toán năng lượng tập trung vào việc đánh giá hiệu suất sử dụng năng lượng để tìm ra giải pháp tiết kiệm điện và nhiệt. Ngược lại, Kiểm kê KNK có phạm vi rộng hơn, tập trung vào việc tính toán tổng lượng khí nhà kính (CO2) từ mọi nguồn hoạt động (kể cả vận tải, chất thải, quy trình sản xuất) để đảm bảo tuân thủ pháp lý và chuẩn bị cho thị trường carbon.
Lợi ích vượt trội của việc kiểm kê KNK
Việc kiểm kê khí nhà kính mang lại nhiều giá trị hơn là chỉ tuân thủ quy định:
- Tuân thủ Pháp lý & Tránh chế tài: Đáp ứng yêu cầu kiểm kê KNK bắt buộc từ Chính phủ.
- Nâng hạng ESG & Thu hút vốn: Cải thiện điểm số ESG, thu hút nhà đầu tư xanh và tiếp cận nguồn tài chính xanh.
- Tiết kiệm Chi phí: Nhận diện điểm lãng phí năng lượng và nguyên vật liệu.
- “Tấm vé” vào Chuỗi Cung Ứng Xanh: Đáp ứng yêu cầu minh bạch về phát thải từ các thương hiệu lớn toàn cầu.
Khung pháp lý & Nghĩa vụ hiện hành (Việt Nam)
Việt Nam đã xây dựng một hành lang pháp lý vững chắc cho lộ trình giảm phát thải, đòi hỏi doanh nghiệp phải hành động sớm.
- Luật Bảo vệ Môi trường 2020: Thiết lập cơ sở để vận hành thị trường carbon, trong đó việc kiểm kê KNK là bước đầu tiên để phân bổ hạn ngạch phát thải.
- Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Quy định chi tiết về việc giảm nhẹ phát thải KNK và lộ trình phát triển thị trường carbon Việt Nam. Văn bản này xác định rõ nghĩa vụ kiểm kê KNK của doanh nghiệp.
- Danh mục cơ sở phải kiểm kê KNK: Theo Quyết định hiện hành (cập nhật 2024/2025), nhiều doanh nghiệp thuộc các ngành năng lượng, công nghiệp sản xuất, vận tải, và chất thải với mức tiêu thụ năng lượng hoặc mức phát thải nhất định đã được đưa vào danh mục phải thực hiện kiểm kê KNK bắt buộc.
- Thông tư hướng dẫn MRV (Đo đạc–Báo cáo–Thẩm định): Quy định chi tiết về quy trình MRV (Measurement – Reporting – Verification), đây là tiêu chuẩn vàng về tính minh bạch và chính xác trong báo cáo phát thải, là yêu cầu bắt buộc khi DN muốn tham gia vào thị trường carbon.
⚠️ Cập nhật 2025: Các hướng dẫn chi tiết về mẫu biểu và hệ số phát thải đang tiến dần hoàn thiện. Sai sót trong kiểm kê KNK ban đầu có thể dẫn đến hạn ngạch carbon thấp trong tương lai. Doanh nghiệp nên chuẩn hóa dữ liệu với chuyên gia EnviSolution ngay từ bây giờ để đảm bảo tính chính xác cho các báo cáo thẩm định sắp tới.
Nguồn phát thải chính & Ranh giới kiểm kê tại doanh nghiệp
Việc xác định ranh giới và nguồn phát thải là bước quan trọng nhất trong quy trình kiểm kê KNK chính xác.
- Năng lượng & Công nghiệp: Phát thải từ đốt nhiên liệu tại chỗ (Scope 1) và sử dụng điện mua (Scope 2). Đây là hai nguồn chiếm tỷ trọng lớn nhất.
- Vận tải & Logistics: Phát thải từ phương tiện nội bộ (Scope 1) và vận tải thuê ngoài (Scope 3).
- Nông nghiệp & Chất thải: Phát thải CH4 (Metan) và NO2 (Nitrous Oxide) từ quá trình xử lý chất thải, nước thải, và hoạt động nông nghiệp.
- Phát thải CO2 trong sản phẩm (PCF/LCA – ISO 14067): Đây là yêu cầu nâng cao, tính toán dấu chân carbon của từng sản phẩm, ngày càng được chuỗi cung ứng quốc tế yêu cầu.
💡 Mẹo Đặt ranh giới: Doanh nghiệp cần xác định ranh giới tổ chức (theo phương pháp kiểm soát tài chính hoặc kiểm soát hoạt động) và ranh giới hoạt động (những hoạt động nào phát sinh KNK) theo chuẩn GHG Protocol để tránh bỏ sót hoặc trùng lặp dữ liệu.
Quy trình kiểm kê khí nhà kính & MRV chuẩn quốc tế
Quy trình kiểm kê KNK chuẩn mực dựa trên nguyên tắc MRV và tuân thủ các tiêu chuẩn như ISO 14064 hoặc GHG Protocol.
- Bước 1 – Thiết lập kế hoạch: Xác định rõ phạm vi kiểm kê, mục tiêu báo cáo, thu thập dữ liệu và lập sơ đồ quy trình hoạt động của doanh nghiệp.
- Bước 2 – Thu thập dữ liệu: Thu thập dữ liệu hoạt động (lượng điện, gas, xăng dầu, nguyên vật liệu, v.v.) và áp dụng hệ số phát thải chính xác, có nguồn gốc rõ ràng.
- Bước 3 – Tính toán & kiểm tra chất lượng: Áp dụng công thức tính toán và thực hiện quy trình QA/QC để kiểm tra tính nhất quán, đầy đủ của dữ liệu, tránh sai sót.
- Bước 4 – Báo cáo: Lập báo cáo kiểm kê KNK theo mẫu biểu của BTN&MT và các chỉ số quốc tế (CO2 theo từng nguồn phát thải).
- Bước 5 – Thẩm định: Báo cáo phải được bên thứ ba thẩm định độc lập để đảm bảo độ tin cậy. Đây là bước bắt buộc để dữ liệu có giá trị pháp lý trong thị trường carbon.
Phần mềm kiểm kê KNK: Tiêu chí chọn & Demo
Việc sử dụng Excel đã không còn đáp ứng được yêu cầu MRV phức tạp. Phần mềm chuyên dụng là giải pháp tất yếu.
Tiêu chí cốt lõi để chọn phần mềm KNK
Một phần mềm quản lý phát thải hiệu quả cần hỗ trợ toàn diện: Scope 1–2–3, cập nhật hệ số phát thải tự động, cấu hình MRV chi tiết, xuất PCF, có khả năng tích hợp API/ERP, và đảm bảo dấu vết kiểm toán (audit trail).
So sánh nhanh: Excel nâng cao và phần mềm chuyên dụng
Mặc dù Excel có chi phí thấp ban đầu, nó tiềm ẩn rủi ro sai sót cao, không quản lý được lịch sử dữ liệu và không đáp ứng được yêu cầu thẩm định (Verification) theo chuẩn mực. Ngược lại, phần mềm chuyên dụng giúp tự động hóa quy trình, giảm 50% thời gian, đảm bảo tính chính xác cho dữ liệu KNK.
Một khách hàng công nghiệp của EnviSolution đã rút ngắn 50% thời gian lập báo cáo kiểm kê KNK và giảm thiểu rủi ro sai số dữ liệu xuống dưới 5% nhờ áp dụng phần mềm tự động hóa của chúng tôi.- Chị Hân ở TP. Hồ Chí Minh
Từ kiểm kê đến giảm phát thải & Sẵn sàng thị trường carbon
Kiểm kê KNK không phải là đích đến, mà là điểm khởi đầu cho hành trình giảm phát thải và tham gia vào nền kinh tế carbon.
- Thiết lập kế hoạch giảm nhẹ KNK: Áp dụng phân tích MACC để ưu tiên các dự án chi phí thấp – tác động cao (tiết kiệm năng lượng).
- Giải pháp công nghệ: Đầu tư vào NLTT (điện mặt trời/PPA), thu hồi nhiệt, và các công nghệ xanh giảm phát thải khác.
- Tài chính xanh & tín chỉ carbon: Việc kiểm kê khí nhà kính chính xác là cơ sở để doanh nghiệp nhận hạn ngạch phát thải và tạo ra tín chỉ carbon để giao dịch trên thị trường.
- Lộ trình Việt Nam: Thị trường carbon sẽ thí điểm đến 2028 và hướng tới vận hành chính thức sau đó. Hành động sớm là lợi thế cạnh tranh về vốn và thương hiệu.
Lộ trình Net Zero cho doanh nghiệp Việt Nam
Mục tiêu Net Zero 2050 đòi hỏi một chiến lược 5 bước bài bản:
- Baseline: Lập báo cáo kiểm kê KNK ban đầu chính xác (Dữ liệu nền).
- Mục tiêu SBTi: Đặt mục tiêu giảm phát thải dựa trên khoa học Danh mục dự án: Xây dựng danh mục dự án giảm nhẹ KNK.
- MRV & Đảm bảo độc lập: Thiết lập hệ thống giám sát và thẩm định báo cáo hàng năm.
- Bù trừ (Removals): Bù trừ phát thải không thể tránh khỏi bằng tín chỉ carbon chất lượng cao.
Việc chuẩn hóa dữ liệu khí nhà kính giúp doanh nghiệp kết nối với chiến lược khí hậu quốc gia và đáp ứng ngay lập tức yêu cầu CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon) từ các đối tác EU.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về kiểm kê khí nhà kính
- Doanh nghiệp nào phải kiểm kê khí nhà kính?
- Các cơ sở nằm trong Danh mục theo Quyết định mới nhất của Thủ tướng Chính phủ, thường là các cơ sở tiêu thụ năng lượng/phát thải lớn thuộc các ngành trọng điểm.
- Khác nhau giữa Scope 1, 2, 3 là gì?
- Scope 1 (Phát thải trực tiếp), Scope 2 (Gián tiếp từ điện), Scope 3 (Gián tiếp từ chuỗi cung ứng).
- Hệ số phát thải lấy ở đâu và cập nhật thế nào?
- Sử dụng Hệ số Phát thải Quốc gia (do BTN&MT ban hành) hoặc từ IPCC/Nguồn quốc tế có thẩm quyền. Hệ số được cập nhật theo định kỳ.
- Dùng Excel có đạt được yêu cầu MRV không?
- Có thể dùng ở bước đầu, nhưng không đáp ứng yêu cầu Thẩm định (Verification) và quy trình MRV chặt chẽ, dễ gây sai sót dữ liệu.
- Khi nào nên mua tín chỉ carbon?
- Khi DN đã áp dụng tất cả các biện pháp giảm phát thải khả thi, và cần bù trừ phần phát thải còn lại để đạt mục tiêu Net Zero/Carbon Neutrality.
- Phần mềm kiểm kê khí nhà kính cần tính năng gì cho SME?
- Cần tập trung vào giao diện đơn giản, dễ dàng truy xuất dữ liệu Scope 1, 2 và khả năng tích hợp báo cáo tự động theo mẫu biểu trong nước.
Kết luận:
Đừng để kiểm kê khí nhà kính là gánh nặng. Hãy biến nó thành lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp của bạn. EnviSolution là đối tác chuyên nghiệp, cam kết cung cấp giải pháp tư vấn toàn diện: từ chuẩn hóa quy trình, tính toán chính xác, đến lộ trình giảm phát thải chi phí tối ưu.
Quý khách hàng cần tư vấn phương pháp xử lý khí thải hiệu quả phù hợp với loại hình hoạt động của doanh nghiệp mình vui lòng liên hệ qua Hotline: 0918019001 (call/SMS/Zalo) để được hỗ trợ nhanh chóng!
|
|
|||||
![]() |
||||||